Chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt mới máy lạnh cũng như tháo gỡ và di dời đến địa điểm khác.
Tất cả các thiết bị lắp đặt máy lạnh, sửa chữa sẽ được bảo hành dài hạn, đồng thời quý khách hàng sẽ không phải trả phí đi lại, tư vấn trong trường hợp không tiến hành sửa chữa.
Khảo sát kỹ càng trước khi làm
Kiểm tra kỹ càng đường điện âm, các tiêu chí an toàn trước khi tiến hành khoan tường, thi công…
Dùng trang thiết bị chuyên nghiệp
Sử dụng khoan bê tông rút lõi, máy khoan, máy bắn vít, vặn bu lông giúp rút ngắn thời gian thi công.
Nguồn vật tư chất lượng
Sử dụng các vật tư chất lượng và chính hãng để đảm bảo an toàn và khả năng vận hành tốt nhất cho thiết bị.
Bảo hành chu đáo
Tùy theo dịch vụ, chúng tôi có chính sách bảo hành từ 2 tuần đến 6 tháng với các công việc đã thực hiện.
Việc hút chân không là vô cùng quan trọng trong việc lắp đặt, sửa chữa máy lạnh vì nó có ảnh hưởng không nhỏ đến hiệu suất hoạt động và độ bền của máy. Đây là quy trình mà hầu hết các dịch vụ lắp đặt, sửa chữa máy lạnh bên ngoài đều bỏ qua vì tốn công, mất thời gian hoặc không có thiết bị hút chân không chuyên dùng, hoặc sử dụng kỹ thuật xả gas để đuổi khí nhưng thật ra phương pháp đơn sơ này hầu như không có tác dụng.
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
# | DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Di dời máy lạnh | Bộ | 500.000 – 700.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP (chưa bao gồm phí vận chuyển từ địa điểm này sang nơi khác) |
2 | Lắp máy lạnh | Bộ | 250.000 – 350.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo trèo cao, trang thiết bị leo trèo cao, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
3 | Tháo gỡ máy lạnh cũ | Bộ | 150.000đ – 400.000đ ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, giá có thể thay đổi) | Máy treo tường 1HP – 2.5HP |
4 | Vệ sinh, bảo trì máy lạnh | Bộ | 1 – 2 bộ: 150.000đ [5 – 7 bộ: 120.000đ] [8 – 10 bộ: 100.000đ] | Áp dụng với máy treo tường 1HP – 2.5HP. Chưa bao gồm chi phí sửa chữa nếu có hư hỏng. |
5 | Khử trùng máy lạnh | Bộ | 100.000đ | Xịt thuốc khử khuẩn, nấm mốc, vi khuẩn trong dàn lạnh bằng thuốc diệt khuẩn chuyên dụng dành cho máy lạnh của Nhật Bản. |
6 | Vệ sinh máy lạnh tủ đứng | Bộ | 250.000đ – 350.000đ | Máy lạnh tủ đứng 5HP |
7 | Vệ sinh máy lạnh âm trần, áp trần | Bộ | 350.000đ – 500.000đ | Công suất từ 2.5HP – 5HP . Theo độ cao, phức tạp công việc |
8 | Châm Gas R22 | Cái | 250.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách |
9 | Châm Gas R410 | Cái | 450.000đ | Bơm đúng định lượng, quy cách |
BẢNG GIÁ VẬT TƯ THI CÔNG
(Quý khách có thể tự trang bị nếu muốn)
# | VẬT TƯ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
1 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.0HP ( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 10, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 130.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
2 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 1.5HP – 2 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 12, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 150.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
3 | Đường ống dẫn gas máy lạnh máy 2.5HP – 3 HP( Bao gồm ống đồng phi 6 – phi 16, bao gồm Gel Si cách nhiệt. | mét (m) | 200.000đ | Ống đồng Thái Lan, dày 0.7mm |
4 | Dây điện Cadivi 1.5 | mét (m) | 6.000đ | Máy 1.0HP – 1.5HP |
5 | Dây điện Cadivi 2.5 | mét (m) | 8.500đ | Máy 2.0HP – 2.5HP |
6 | Dây điện Cadivi 3.0 | mét (m) | 10.000đ | Máy 2.5HP – 3HP |
7 | Dây điện Cadivi 4.0 | mét (m) | 12.000đ | Máy 5HP |
8 | CB tép Sino + hộp | cái | 80.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
9 | CB cóc thường + hộp | cái | 45.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
10 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) | bộ | 80.000đ | Máy 1.0HP – 2.5HP |
11 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) | bộ | 300.000đ | Máy 3HP – 5HP |
12 | Công đục tường, âm ống nước | mét (m) | 30.000đ – 35.000đ |